555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [đi casino campuchia]
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
14 thg 10, 2020 · Con đường chuyển nghĩa của từ “ĐI” GS. TS. NGUYỄN ĐỨC DÂN Đi là một hoạt động thường xuyên của con người. Ai cũng đi, ngày nào cũng đi. Bởi vậy, động từ “ đi ” …
đi (Người, động vật) Di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân. trích dẫn
Tìm thật nhiều cách để nói từ ĐI, cùng với các từ liên quan với từ điển Visaurus
đi trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ đi trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
đi - I. đgt. 1. Di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân: Trẻ tập đi đi từng bước một đi bách bộ. 2. Di chuyển đến chỗ khác bằng các phương tiện: đi tàu hỏa đi máy bay đi ô …
đi kèm nghĩa tiếng anh go, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
1. Nghĩa Gốc *Nghĩa gốc của từ 'đi' là hành động di chuyển từ một nơi này đến một nơi khác bằng cách di chuyển chân hoặc phương tiện. Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến của từ trong …
Đi là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 (người, động vật) tự di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác bằng những bước chân nhấc lên, đặt xuống liên tiếp 1.2 (người) di chuyển đến nơi khác, không kể …
Check 'đi' translations into English. Look through examples of đi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Bài viết được đề xuất: